giáp trận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp trận+
- như giáp chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáp trận"
- Những từ có chứa "giáp trận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 402